Có 2 kết quả:
化为乌有 huà wéi wū yǒu ㄏㄨㄚˋ ㄨㄟˊ ㄨ ㄧㄡˇ • 化為烏有 huà wéi wū yǒu ㄏㄨㄚˋ ㄨㄟˊ ㄨ ㄧㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go up in smoke
(2) to vanish
(2) to vanish
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go up in smoke
(2) to vanish
(2) to vanish
Bình luận 0